THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XE VẬN CHUYỂN XĂNG DẦU KAMAZ 6540
BỒN NHÔM 25 M3 |
Công thức bánh xe | 8×4 |
Tổng trọng lượng xe và hàng hóa cho phép tham gia giao thông, kg | 30.000 |
Khoảng cách trục, mm | 1.800 + 4.500 + 1.320 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 10.235 x 2.500 x 3.800 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.30-260 (Euro-2) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp |
Công suất động cơ,Kw (Hp)/ vòng/phút | 191 (260)/2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03/01 |
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải, km/h | 90 |
Hộp số | KAMAZ 154 (10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng) |
Cỡ lốp | 11.00-R20 |
Thể tích bồn, lít | 21.740 (dầu nhiên liệu)/ 25.000 (xăng) |
Hệ thống công nghệ | – Bơm cánh quạt kiểu Blackmer/ Bơm bánh răng Hyundai lưu lượng đến 40m3/h
– Vách ngăn hình cầu, đảm bảo chống biến dạng nếu áp lực xăng dầu không đồng đều giữa các ngăn khi xe xô lắc, thắng gấp… |
Xuất xứ | Xe được Nhập khẩu từ Nga, bồn lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn của Cục Đăng Kiểm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.