THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XE TƯỚI NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KAMAZ 53229 (6×4) |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Tổng trọng lượng xe và hàng hóa cho phép tham gia giao thông, kg | 24.000 |
Khoảng cách trục, mm | 3.690 + 1.320 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm | 8.250 x 2.500 x 3.250 |
Động cơ, Model | KAMAZ-740.31-240 (Euro-2) |
Loại | Diesel 4 kỳ, V8, Turbo tăng áp |
Công suất động cơ, Kw (Hp)/ vòng/phút | 176 (240) / 2200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 | 10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm | 03 / 00 |
Vận tốc tối đa khi toàn tải, không dưới, km/h | 90 |
Hộp số | KAMAZ 152 (10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm |
Cỡ lốp | 11.00 – R20 |
Thể tích bồn, lít | 12.800 |
Hệ thống công nghệ | – Dàn ống tưới nước phía trước và sau xe
– Cụm máy bơm HITACHI công suất 7,5 kW, lưu lượng 10L/giây, cộp áp 24m – Lăng cứu hỏa phía trên bồn nước – Họng lắp ống mềm kèm ống cứu hỏa 20m |
Xuất xứ | Xe được Nhập khẩu từ Nga, bồn gia công tại Việt Nam t |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe tưới nước và chữa cháy KAMAZ 53229 (6×4) 12,8 m3” Hủy
Sản phẩm tương tự
Liên hệ
Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.