Mẫu | ZLJ5121THB (017021) | ZLJ5121THB (017029) | ZLJ5121THB (017036) | ZLJ5121THB (017037) | |
---|---|---|---|---|---|
Lực dẫn động | kW | 174 | 195 | 195 | 132 |
Max. Sản lượng bê tông | m3/h | 90/57 | 100/55 | 100/57 | 90/50 |
Max. Áp lực bê tông | thanh | 90/140 | 100/180 | 75/140 | 75/140 |
Xi lanh bê tông (diam × thì) | mm | 230×1650 | 200×1650 | 230×1650 | 230×1650 |
Thì | 1/min | 22/14 | 30/17 | 24/14 | 22/12 |
Công suất phễu | L | 600 | 600 | 600 | 600 |
Độ cao điền đầy | mm | 1450 | 1450 | 1450 | 1450 |
Dữ liệu kỹ thuật và đặc điểm chịu thay đổi mà không cần thông báo
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.